--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bái tạ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bái tạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bái tạ
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To thank with a kowtow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bái tạ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bái tạ"
:
buổi tối
bùi tai
bởi thế
bội thu
bội thề
bồi tụ
bồi tế
bị thịt
bí tỉ
bí thư
more...
Lượt xem: 714
Từ vừa tra
+
bái tạ
:
To thank with a kowtow